Có 2 kết quả:
詞類 cí lèi ㄘˊ ㄌㄟˋ • 词类 cí lèi ㄘˊ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parts of speech (grammar)
(2) word class
(3) lexical category
(2) word class
(3) lexical category
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) parts of speech (grammar)
(2) word class
(3) lexical category
(2) word class
(3) lexical category
Bình luận 0